répondeur,répondeuse
répondeur, euse [RepõdoeR, 0Z] adj. và n. 1. adj. Hiếm Hay cãi lại. 2. n. m. Répondeur téléphonique: Bộ đáp điện thoại (máy tự động, khi nghe gọi thì trả lồi bằng câu ghi san trên băng từ). Répondeur-enregistreur: Bộ đáp - ghi âm điện thoại.