Anh
repressor
Đức
Repressor
Pháp
répresseur
répresseur /SCIENCE/
[DE] Repressor
[EN] repressor
[FR] répresseur
répresseur [RepResœR] n. m. và adj. SINHHÓA Chất kiềm chế (để giữ hoạt động di truyền), répressible [RepResibl] adj. Có thể kiềm, có thể nén, có thể trân áp, có thể dẹp.