résineux,résineuse
résineux, euse [Rezino, 0Z] adj. và n.m. 1. Có nhựa, cho nhựa. > N.m.pl. Thdụng Les résineux: Các loại cây thông; các loại cây có nhiều nhựa. -Sing. Le pin est un résineux: Cây thông là cây có nhiều nhụa. 2. Thuộc nhụa, giống nhựa. Odeur résineuse: Mùi nhựa.