TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

rétrograde

retrograd

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rücklaufend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

rétrograde

rétrograde

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Marche rétrograde

Sự di giật lùi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rétrograde

rétrograde

retrograd, rücklaufend

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rétrograde

rétrograde [RetRogRad] adj. 1. Lùi, giật lùi, thụt lùi. Marche rétrograde: Sự di giật lùi. t> THIÊN Sens rétrograde: Chiều ngưọc. La rotation de Vénus sur elle-même s’effectue dans le sens rétrograde: Sự quay mình nó của sao Kim (tiến hành) theo chiều ngưọc (vói chiều kim đồng hồ). 2. Bóng Lạc hậu, phản tiến bộ. Politique rétrograde: Chính sách lạc hậu. Idées rétrogrades: Các tư tưởng lạc hậu. Đồng conservateur. Trái novateur.