Anh
rotisserie
spit-roaster
Đức
Grillgeraet
Pháp
rôtissoire
[DE] Grillgeraet
[EN] rotisserie; spit-roaster
[FR] rôtissoire
rôtissoire /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
rôtissoire [Ro(o)tiswaR] n. f. Lb nướng thịt, lồ quay thịt. > Dụng cụ điện để nưóng thịt hoặc để quay thịt.