Pháp
raboteux
raboteuse
Planche raboteuse
Tấm ván không phang.
Style raboteux
Lòi văn lủng củng.
raboteux,raboteuse
raboteux, euse [Rabote, ez] adj. 1. Lảm chỏm, không bằng phẳng. Planche raboteuse: Tấm ván không phang. 2. Bóng Lủng củng, không tao nhã, không xuôi. Style raboteux: Lòi văn lủng củng.