TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rabouter

to butt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rabouter

stossen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rabouter

rabouter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rabouter deux cordages au moyen d’une épissure

Nối hai dây thừng bằng một nút xoắn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabouter /INDUSTRY-METAL/

[DE] stossen

[EN] to butt

[FR] rabouter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rabouter

rabouter [Rabute] v.tr. [1] Nối đầu, nối mút. Rabouter deux cordages au moyen d’une épissure: Nối hai dây thừng bằng một nút xoắn.