Anh
direction-finding
radio direction finding
radiogoniometry
Đức
Funkpeilung
Pháp
radiogoniométrie
radiogoniométrie /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funkpeilung
[EN] direction-finding; radio direction finding; radiogoniometry
[FR] radiogoniométrie
radiogoniométrie [RadjogonjometRi] n. f. KỸ Phưung pháp để xác định vị trí các máy phát vô tuyến.