Anh
finish
patel
Đức
nacharbeiten
Pháp
ragréer
raccorder
Ragréer une façade
Hoàn thiện một mặt tiền (của nhà).
raccorder,ragréer /INDUSTRY-METAL/
[DE] nacharbeiten
[EN] finish; patel
[FR] raccorder; ragréer
ragréer [RagRee] V. tr. [1] KTRÚC Hoàn chỉnh (một công trình xây dựng). > Hoàn thiện mặt ngoài. Ragréer une façade: Hoàn thiện một mặt tiền (của nhà).