TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ragréer

finish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ragréer

nacharbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ragréer

ragréer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccorder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ragréer une façade

Hoàn thiện một mặt tiền (của nhà).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccorder,ragréer /INDUSTRY-METAL/

[DE] nacharbeiten

[EN] finish; patel

[FR] raccorder; ragréer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ragréer

ragréer [RagRee] V. tr. [1] KTRÚC Hoàn chỉnh (một công trình xây dựng). > Hoàn thiện mặt ngoài. Ragréer une façade: Hoàn thiện một mặt tiền (của nhà).