TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

raideur

stiffness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raideur

Steifigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslenkkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

raideur

raideur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Raideur d’une planche

Độ cứng của tấm ván. 2.

Marcher avec raideur

Đi dứng cứng nhắc.

Raideur d’un caractère

Tính nết cứng rắn.

Répondre avec raideur

Trá lời lạnh nhạt.

La raideur d'un escalier

Độ dốc dứng của cầu thang.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raideur /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Steifigkeit

[EN] stiffness

[FR] raideur

raideur /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Steifigkeit

[EN] stiffness

[FR] raideur

raideur /SCIENCE/

[DE] Steifigkeit

[EN] stiffness

[FR] raideur

raideur

[DE] Steifigkeit

[EN] stiffness

[FR] raideur

raideur /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auslenkkraft

[EN] stiffness

[FR] raideur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

raideur

raideur [RedœR] n. f. 1 Tính chất cứng, độ cứng. Raideur d’une planche: Độ cứng của tấm ván. 2. Sự cứng nhắc. Marcher avec raideur: Đi dứng cứng nhắc. 3. Sự nghiêm khắc, sự cứng rắn. Raideur d’un caractère: Tính nết cứng rắn. > Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt. Répondre avec raideur: Trá lời lạnh nhạt. 4. Độ dốc đứng. La raideur d' un escalier: Độ dốc dứng của cầu thang.