raie
raie [Re] n. f. 1. Đường vạch, đưòng kẻ. Faire, tracer une raie sur une feuille: Kẻ một dường vach trên tờ giấy. > Sọc, đường sọc. Etoffe à raies noires: vái sọc đen. > LÏ Raie spectrale: Vạch quang phổ. 2. Đường ngôi (rê tóc). Raie au milieu, sur le côté: Đường ngôi giữa, dường ngôi lệch. 3. NÔNG Rãnh giũa hai đuòng cày; đường cày.
raie
raie [ne] n. f. Cá đuôi. raifort [ueloR] n. m. Cây cải gia vị (1' ế có vị cay). > Rẻ cải gia vị (dùng làm thuốc). > Abusiv. Cải củ den mùa đóng.