TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rallidés

rails

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rallidés

Rallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rallidae

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rallidés

rallidés

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rallidés /SCIENCE/

[DE] Rallen

[EN] rails

[FR] rallidés

rallidés /ENVIR/

[DE] Rallen; Rallidae

[EN] rails

[FR] rallidés

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rallidés

rallidés [Ralide] n. m. pl. ĐỘNG Họ gà nuóc. ralliement [RalimS] n. m. 1. Sụ tập họp, sụ tụ tập, sụ tập trung. Le ralliement des troupes: Sự tập họp quân dội. > Point de ralliement: Địa điểm tập họp (quân đội). Par ext. Noi tập trung. 2. Sự theo, sự gia nhập (một tu tuỏng, một đảng). > Spécial. Phong trào quy thuận chế độ cộng hồa Pháp (của một số nguòi theo chủ nghĩa quân chủ cuối thế kỷ XIX). í