Anh
rancid
Đức
ranzig
Pháp
rance
Beurre, lard rance
Bo hôi dầu, mõ hôi dầu. t> N.
Un goût de rance
Mót mùi hôi dầu.
rance /FOOD/
[DE] ranzig
[EN] rancid
[FR] rance
rance /TECH/
rance [rõs] adj. Hôi dầu, ôi khét. Beurre, lard rance: Bo hôi dầu, mõ hôi dầu. t> N. m. Un goût de rance: Mót mùi hôi dầu.