Pháp
rangé
rangée
Une vie rangée
Một cuộc sống nền nếp.
rangé,rangée
rangé, ée [RÕ3e] adj. 1. xếp thành hàng. -Loc. Bataille rangée: Trận đánh dàn trận. Une personne rangée: Một con nguòi nền nếp một con nguòi cẩn trọng. -Par ext. Une vie rangée: Một cuộc sống nền nếp.