rapporteur,rapporteuse
rapporteur, euse [RapoRtœR, 0Z] n. và adj. Người hay mách lẻo. Đồng Thân mouchard. > Adj. Il est rapporteur: Nó hay mách lẻo. n. m. Nguôi báo cáo, báo cáo viên. Le rapporteur du budget à l’Assemblée nationale: Người báo cáo về ngân sách ờ Quốc. Hội. 3. n. m. HÌNH Cái đo góc. rapprendre V. réapprendre.