rasoir
rasoir [RdzwaR] n. m. (và adj.) 1. Dao cạo. Rasoir à main: Dao cạo cầm tay. Rasoir électrique: Dao cạo diện. 2. Bóng, Thân Ngứbi vô duyên, ngưòi hay quấy rầy. > Adj. Ce qu’il peut être rasoir!: Nó thật vô duyên! Un bouquin rasoir: Môt cuốn sách củ chán ngắt.