ration
ration [Rasjô] n. f. 1. Khẩu phần, suất ăn (cho bính lính, cho thủy thủ). Ration de pain, de vin: Khấu phần bánh mì, khấu phần rượu nho. 2. Khẩu phần, suất ăn (cần thiết cho ngưòi hoặc vật). Ration de foin: Khẩu phần cỏ khô. > Ration alimentaire: Khẩu phần thức ăn. La ration alimentaire varie suivant l’âge et le mode de vie du sujet: Khấu phần thức ăn thay dổi tùy theo dô tuổi và theo cách sống của dối tượng. 3. Bóng Mẻ, món, trận. J’ai eu ma ration d’ennuis, aujourd’hui!: Tôi dã bị một mé buồn phiền, hôm nay!