TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

rayonnée

rayonné

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rayonnée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Symétrie rayonnée de l’oursin, de l’étoile de mer

Sự dối xứng tỏa tia của nhím biến, của sao biển.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rayonné,rayonnée

rayonné, ée [Rejone] adj. Được bô trí thành tia, có trang trí tia. > SINH Symétrie rayonnée. Sự đối xúng tỏa tia (trong đó các bộ phận đuợc sắp xếp như nan hoa của một bánh xe đối xúng qua một trục). Symétrie rayonnée de l’oursin, de l’étoile de mer: Sự dối xứng tỏa tia của nhím biến, của sao biển.