TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

raz

tide race

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raz

Gezeitenstromwirbel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

raz

raz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ras

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le raz de Sein, le raz Blanchard

Eo biển Sein, eo biển Blanchard.

Le raz-de-marée révolutionnaire balaya TAncien Régime

Ngọn trào cách mạng dã quét sạch chế dộ cũ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

raz,ras

raz hay ras [Ra] n. m. 1. HẢI Con nước triều mạnh (dâng qua một eo biển). t> Eo biển hẹp (noi thuồng có luồng triều mạnh). Le raz de Sein, le raz Blanchard: Eo biển Sein, eo biển Blanchard. 2. Raz de marée hay raz-de-marée: Sóng thần. > Bóng Sự đảo lộn quan trọng; ngọn trào. Le raz-de-marée révolutionnaire balaya TAncien Régime: Ngọn trào cách mạng dã quét sạch chế dộ cũ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raz /SCIENCE/

[DE] Gezeitenstromwirbel

[EN] tide race

[FR] raz