Anh
to cut back
Đức
stummeln
stutzen
Pháp
recéper
receper
receper,recéper
receper [R(a)s(a)pe] [19] hay recéper [R(a)sepe] [16] V. tr. 1. NÔNG Đốn sát gốc (cây). 2. CGCHÍNH Phạt đều (các cọc móng nhà).
recéper /FORESTRY/
[DE] stummeln; stutzen
[EN] to cut back
[FR] recéper