TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

recharger

recharger

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Recharger des wagonnets

Chất lại hàng lên các toa gbong.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

recharger

recharger [R(e)JầR3e] V. tr. [15] 1. Chất thêm, lại chât lên. Recharger des wagonnets: Chất lại hàng lên các toa gbong. 2. Nạp lại. Recharger une arme après avoir tiré: Nạp lại một vũ khí sau khi bắn. -Recharger une batterie d’accumulateurs: Nạp lại một bộ ắc cu. 3. KỸ Hàn thêm chất (vào một vật đã mon). > Rải thêm đá (vào một con đương V.V.).