Anh
rectangle
Đức
Rechteck
rechtwinklig
Pháp
Rechteck, rechtwinklig
rectangle /SCIENCE/
[DE] Rechteck
[EN] rectangle
[FR] rectangle
rectangle [Rektõgl] adj. và n. 1. adj. HÌNH Hình có ít nhất một góc vuông. Triangle rectangle: Tam giác vuông. Quadrilatère rectangle: Tứ giác vuông. > Parallélépipède rectangle: Hình hộp chữ nhật. 2. n. m. Tứ giác vuông -Hình chữ nhật.