Pháp
rectificateur
rectificatrice
Ma-nœuvre rectificatrice
Thao tác sửa chữa.
rectificateur,rectificatrice
rectificateur, trice [RektifïkatœR, tRis] n. và adj. 1. Nguời chữa, nguời sửa. > Adi. Ma-nœuvre rectificatrice: Thao tác sửa chữa. 2. n. m. HÓA Máy tinh cất (các chất lỏng).