Anh
melting
re-melting
Đức
Umloesung
Einschmelzverfahren
Pháp
refonte
Refonte des monnaies
Sự dúc lại tiền.
refonte /BEVERAGE/
[DE] Umloesung
[EN] melting
[FR] refonte
refonte /INDUSTRY-METAL/
[DE] Einschmelzverfahren
[EN] re-melting
refonte [R(a)fot] n.f. Sự đúc lại. Refonte des monnaies: Sự dúc lại tiền. -Bóng La refonte d’un ouvrage: Sự soạn lại một tác phẩm.