TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

refractaire

refractory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
réfractaire

refractory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

refractaire

feuerfest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
réfractaire

schwerbearbeitbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwertrocknend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwertränkbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuerfest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hochwarmfeste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuerfester Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

réfractaire

réfractaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
refractaire

refractaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Être réfractaire à toute hiérarchie

Bướng bính với mọi cấp. >

Il est réfractaire aux conseils qu’on lui prodigue

Nó trơ ì trước những lời khuyên (mà người ta dã giúp nó) tận tình.

Brique réfractaire

Gạch chịu lừa.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réfractaire

réfractaire [RefRaktÉR] adj. và n. m. 1. Buóng bỉnh, ngang ngạnh, không chịu khuât phục. Être réfractaire à toute hiérarchie: Bướng bính với mọi cấp. > sứ Prêtre réfractaire hay, n. m., un réfractaire: Giáo sĩ ngoan cố (không chiu theo Hiến chuông dân sự của tăng lũ duói thơi Cách mạng Pháp). > N. m. Nguòi trốn quân dịch. > sử Nguôi không chịu làm quân dịch ở Đúc (thơi Pháp bị Đúc chiếm đóng). 2. Par ext. Trơ trơ, trơ ì. Il est réfractaire aux conseils qu’on lui prodigue: Nó trơ ì trước những lời khuyên (mà người ta dã giúp nó) tận tình. 3. Chịu lủa; chịu nhiệt độ cao. Brique réfractaire: Gạch chịu lừa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refractaire /INDUSTRY-METAL/

[DE] feuerfest

[EN] refractory

[FR] refractaire

réfractaire /SCIENCE/

[DE] schwerbearbeitbar; schwertrocknend; schwertränkbar

[EN] refractory

[FR] réfractaire

réfractaire /TECH,BUILDING/

[DE] feuerfest; hochwarmfeste

[EN] refractory

[FR] réfractaire (adj.)

réfractaire /INDUSTRY-METAL/

[DE] feuerfester Stoff

[EN] refractory

[FR] réfractaire

réfractaire

[DE] feuerfest; hochwarmfeste

[EN] refractory

[FR] réfractaire (adj.)