Việt
bộ ghi chiều dài gấp đôi
Anh
double register
air lock
Đức
Doppelregister
Doppel-Pendelschieber
Pháp
registre double
registre double /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Doppel-Pendelschieber
[EN] air lock
[FR] registre double
[DE] Doppelregister (-Länge)
[VI] bộ ghi chiều dài gấp đôi
[EN] double(-length) register
[FR] registre double (-longueur)