resserrer
resserrer [R(a)sERe] I. v.tr. [1] 1. Xiết chặt, thắt chặt lại. Resserrer un nœud, des écrous: Thắt chặt lại một cái nút, xiết lại những dai ốc. > Bóng Resserrer les liens de l’amitié: Thắt chăt lai những mối dây bằng hữu. 2. Làm thăt chặt lại, làm co lại, làm hẹp lại. Le froid resserre les pores: Cái rét làm hẹp lỗ chăn lông. > Bóng Resserrer l’action d’une tragédie: Thu hẹp tiến trình một bi kịch. II v.pron. Hẹp lại, chật lại, sít lại. Filet qui se resserre: Lưới sít lại. Le défilé se resserre à cet endroit: Đoàn diễu hành dồn chật lại ở chỗ dó.