retardateur,retardatrice
retardateur, trice [R(a)taRdatœR, tRis] adj. và n. Làm chậm, gây chậm trễ. Forces de frottement retardatrices: Các lục ma sát gây chậm trễ. -QUÂN Action retardatrice: Hành động làm chậm buúc tiến của quân địch. > N.m. HOÁ Chất làm chậm, chất hãm (một phản ứng).