Anh
twisting
Đức
Zwirnen
Pháp
retordage
retordement
retordage,retordement
retordage [R(a)t0Rdaj] hay retordement [R(a)toRdamõ] n.m. KỸ Sự xe lại (chỉ, sợi); sự đuợc xe lại.
retordage /TECH,INDUSTRY/
[DE] Zwirnen
[EN] twisting
[FR] retordage