Pháp
retors
retorse
du retors
Chỉ dã xe.
Personnage retors
Con ngưòi quỷ quyệt.
retors,retorse
retors, orse [R(a)t3R, ors] adj. và n.m. 1. KỸ Đã đuợc xe. Fil retors, hay, n.m., du retors: Chỉ dã xe. 2. Bóng Quỷ quyệt, xảo trá. Personnage retors: Con ngưòi quỷ quyệt.