Pháp
retraité
retraitée
Militaire retraité
Quân nhân về hưu. >
retraité,retraitée
retraité, ée [R(o)tRete] adj. et n. về hưu. Militaire retraité: Quân nhân về hưu. > Subst. Un(e) retraité(e): Một người về hưu, một người hưu trí.