TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

revêtir

apply to

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coat on

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

revêtir

anordnen auf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufbringen auf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auftragen auf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

revêtir

revêtir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appliquer sur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poser sur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

On l’avait revêtu d’un manteau de cérémonie

Nguôi ta dã mặc cho nó môt áo choàng lễ.

Se revêtir d’un habit

Mặc cái áo.

Revêtir qqn d’un pouvoir

Trao cho ai một quyền lực.

Revêtir une piste de bitume

Trát bitum một dường dua.

Revêtir d’un visa, d’une signature

Cấp cho một dấu thị thực, một chữ ký.

Revêtir l’uniforme

Mặc dồng phục, măc quân phục.

Cette déclaration revêt un ca-ractère politique

Tuyên bố dó mang (mót) tính chất chính trị.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appliquer sur,enduire,poser sur,revêtir /INDUSTRY-CHEM/

[DE] anordnen auf; aufbringen auf; auftragen auf

[EN] apply to; coat on

[FR] appliquer sur; enduire; poser sur; revêtir

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

revêtir

revêtir [R(o)vetiR] V. tr. [36] I. 1. Mặc. On l’avait revêtu d’un manteau de cérémonie: Nguôi ta dã mặc cho nó môt áo choàng lễ. t> V. pron. Se revêtir d’un habit: Mặc cái áo. 2. Bóng Trao cho, phong cho. Revêtir qqn d’un pouvoir: Trao cho ai một quyền lực. 3. Trát, phủ. Revêtir une piste de bitume: Trát bitum một dường dua. 4. cấp cho. Revêtir d’un visa, d’une signature: Cấp cho một dấu thị thực, một chữ ký. II. 1. Mặc, bận (áo quần). Revêtir l’uniforme: Mặc dồng phục, măc quân phục. 2. Có vẻ, có dáng dâp, khoác bộ áo. Cette déclaration revêt un ca-ractère politique: Tuyên bố dó mang (mót) tính chất chính trị.