TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ride

buckle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waviness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ride

Wellenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ride

ride

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ride superficielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les rides d’une pomme

Các vết nhăn của quả táo.

Le vent forme des rides sur le sable des déserts

Gió tạo nên các đường gơn sóng trên cát các sa mạc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ride,ride superficielle /INDUSTRY-METAL/

[DE] Wellenbildung

[EN] buckle; waviness

[FR] ride; ride superficielle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ride

ride [Rid] n. f. 1. Nếp nhăn. -Par anal. Les rides d’une pomme: Các vết nhăn của quả táo. 2. Gạn sóng, đuừng hằn. Le vent forme des rides sur le sable des déserts: Gió tạo nên các đường gơn sóng trên cát các sa mạc.