Anh
pick
Đức
schraemeisen
schraemhaue
schraemspiess
Pháp
rivelaine
pic a haver
pic a haver,rivelaine /ENG-ELECTRICAL/
[DE] schraemeisen; schraemhaue; schraemspiess
[EN] pick
[FR] pic a haver; rivelaine
rivelaine [Rivlen] n. f. KỸ Cuốc chim hai đầu nhọn (của thợ mỏ).