riverain,riveraine
riverain, aine [rĩvr?, en] n. và adj. (Ngùòi) có ruộng đất ven sông ven hồ, (nguòi) ở nhà ven sông ven hồ. -Par ext. Les riverains d’une rue: Những nguôi ở ven rìa dường phố. > Adj. Propriétés riveraines: Các tài sản sở hữu ven sông; các ruộng dất ven sông.