Anh
armature
fitting
valve
mountings
Đức
Armatur
Armaturen
Pháp
robinetterie
robinetterie /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Armatur
[EN] armature; fitting; valve
[FR] robinetterie
armature,robinetterie /ENG-MECHANICAL/
[DE] Armaturen
[EN] mountings
[FR] armature; robinetterie
robinetterie [RobinetRÍ] n. f. 1. Công nghiệp sản xuất voi nuóc, việc buôn bán vbi nưóc. > Xuảng sản xuất vồi nước. 2. Hệ thống voi nưóc.