Anh
robot
Đức
Roboter
Pháp
robot /IT-TECH,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Roboter
[EN] robot
[FR] robot
robot [Robo] n. m. 1. Ngứbi máy; rôbốt. 2. Máy tự động có bộ nhớ (có thể thay người làm một số việc). 3. Người làm việc như ngứòi máy. 4. Portrait-robot: V. portrait.