TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

robot

robot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

robot

Roboter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

robot

robot

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

robot /IT-TECH,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Roboter

[EN] robot

[FR] robot

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

robot

robot [Robo] n. m. 1. Ngứbi máy; rôbốt. 2. Máy tự động có bộ nhớ (có thể thay người làm một số việc). 3. Người làm việc như ngứòi máy. 4. Portrait-robot: V. portrait.