TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rochage

cauliflowering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porosity in a weld due to carbon monoxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rochage

Blumenkohlbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgeblähter Guβteil oder Speiser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blumenkohl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grisselige raupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwammige raupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rochage

rochage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rochage /INDUSTRY-METAL/

[DE] Blumenkohlbildung; aufgeblähter Guβteil oder Speiser

[EN] cauliflowering

[FR] rochage

rochage /INDUSTRY-METAL/

[DE] blumenkohl; grisselige raupe; schwammige raupe

[EN] porosity in a weld due to carbon monoxide

[FR] rochage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rochage

rochage [Rofaj] n. m. 1. KỸ Sự bọc hàn the (các mảnh kim loại) truớc khi hàn. 2. LKIM Sự lồi lõm, sự sần sùi (trên mặt một số kim loại khi đông đặc lại).