Pháp
rogué
roguée
Hareng rogué
Cá trích có trứng; cá mòi có trứng.
rogué,roguée
rogué, ée [Roge] adj. ĐẤNHCẤ Có trứng (cá). Hareng rogué: Cá trích có trứng; cá mòi có trứng.