Pháp
rongeur
rongeuse
Animal, tourment rongeur
Con vảt gặm nhấm, sự dau khổ gặm nhấm.
Un rongeur
Một con vật thuộc loài gặm nhấm.
rongeur,rongeuse
rongeur, euse [RôjœR, 0Z] adj. và n. m. 1. adj. Gặm nhấm. Animal, tourment rongeur: Con vảt gặm nhấm, sự dau khổ gặm nhấm. 2. n. m. pl. ĐỌNG Bộ gặm nhấm. -Sing. Un rongeur: Một con vật thuộc loài gặm nhấm.