Anh
reed
Đức
Schilf
Pháp
roseau
canne de Provence
quenouille
Roseau à balais (Phragmites commuais)
Cây sậy chổi. Roseau des étangs
massette
Cây có nến, cây bồ hoàng.
canne de Provence,quenouille,roseau /ENVIR/
[DE] Schilf
[EN] reed
[FR] canne de Provence; quenouille; roseau
roseau [rozo] n. m. Cây sậy. Roseau à balais (Phragmites commuais): Cây sậy chổi. Roseau des étangs hay massette: Cây có nến, cây bồ hoàng.