TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rouiller

rust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rouiller

Rosten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rouiller

rouiller

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gỉ. L’eau rouille le fer

Nưóc làm gỉ sắt.

L’inactivité rouille le corps et l’esprit

Tình trạng không hoạt động làm cùn thân thể và trí óc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rouiller /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rosten

[EN] rust

[FR] rouiller

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rouiller

rouiller [Ruje] V. [1] 1. V. tr. Làm gỉ, làm han gỉ. L’eau rouille le fer: Nưóc làm gỉ sắt. > Bóng L’inactivité rouille le corps et l’esprit: Tình trạng không hoạt động làm cùn thân thể và trí óc. 2. V. intr. Gỉ đi. > V. pron. Se rouiller: Gỉ đi, han gỉ đi, cùn đi.