rouiller
rouiller [Ruje] V. [1] 1. V. tr. Làm gỉ, làm han gỉ. L’eau rouille le fer: Nưóc làm gỉ sắt. > Bóng L’inactivité rouille le corps et l’esprit: Tình trạng không hoạt động làm cùn thân thể và trí óc. 2. V. intr. Gỉ đi. > V. pron. Se rouiller: Gỉ đi, han gỉ đi, cùn đi.