Anh
routing
Đức
Routing
Pháp
routage
acheminement
acheminement,routage /IT-TECH/
[DE] Routing
[EN] routing
[FR] acheminement; routage
routage [Rutaj] n. m. Sự bó thư từ bưu phẩm để gủi đi (theo địa chỉ tùng vùng).