rythmique
rythmique [RÎtmik] adj. và n. f. I. adj. 1. Thuộc nhịp điệu. Harmonie rythmique: Sự hài hòa về nhịp diệu. 2. Có nhịp điệu, theo nhịp. Mouvements rythmiques: Các dông tác theo nhịp. Gymnastique, danse rythmique: Thể dục nhịp diệu, vũ nhịp diệu. t> Versification rythmique: Nghệ thuật thơ nhịp điệu. 3. Nhịp nhàng, có nhịp điêu. Section rythmique: Đoạn có nhịp diệu. II. n. f. 1. Cũ Luật nhịp điệu (trong âm nhạc). 2. Học Nhịp điệu học.