Pháp
sécrétion
Sécrétion du latex, de la résine
Sự tiết nhựa mủ, sự tiết nhựa.
Les sécrétions végétales
Các chất tiết thực vật, các nhựa mủ thục vật.
sécrétion [sekResjô] n. f. 1. SLÝ Sự tiết. > THỰC Sécrétion du latex, de la résine: Sự tiết nhựa mủ, sự tiết nhựa. 2. Chất tiết. > THỰC Les sécrétions végétales: Các chất tiết thực vật, các nhựa mủ thục vật.