Anh
selenite
Đức
Selenit
Pháp
sélénite
sélénite /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Selenit
[EN] selenite
[FR] sélénite
sélénite [selenit] n. và adj. 1. n. cổ Ngưòi cung trăng, ngoòi ở mặt trăng. 2. adj. Thuộc mặt trăng. Đóng sélénien.
sélénite [selenit] n. m. HOẮ Selenit (muối của axit selenơ).