sélénium
sélénium [selenjom] n. m. HŨÁ Sélénium, séléniure [selenjyR] n. m. HOẤ Selenua (hợp chất của sélénium vói một đon chất). Séléniure de cadmium: Selenua catmium. séléno- Từ tố có nghĩa là " mặt trăng" , sélénodonte [selenodõt] adj. ĐỘNG Có răng hàm kiểu bán nguyệt (nói về các loài nhai lại). t> Par ext. Artiodactyles sélénodontes: Các loài nhai lại.