Pháp
sélecteur
sélectrice
sélecteur,sélectrice
sélecteur, trice [selektoeR, tRis] adj. và n. m. 1. adj. Lụa chọn, chọn. 2. n. m. KỸ Thiết bị chọn, bộ chọn. > Cái chuyển mạch nhiều huóng. > Cơ Bàn đạp đổi tốc độ (ở xe mô tô) -Cần đổi tốc độ (ở xe có bộ nối tự động).