TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sémitique

Triết học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Semitic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

sémitique

Semitic philology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sémitique

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

semitische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

sémitique

sémitique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Groupe sémitique oriental, occidental du Nord, occidental de Sud

Nhóm ngôn ngữ Xê mít phưong dông, nhóm ngôn ngữ xê mít tây bắc và tây nam.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philologie,sémitique

[DE] Philologie, semitische

[EN] Semitic philology

[FR] Philologie, sémitique

[VI] Triết học, Semitic

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sémitique

sémitique [semitik] adj. Langues sémitiques. Cấc ngôn ngữ Xê mit (ở vùng Tây Á và Bac Phi). Groupe sémitique oriental, occidental du Nord, occidental de Sud: Nhóm ngôn ngữ Xê mít phưong dông, nhóm ngôn ngữ xê mít tây bắc và tây nam.