Việt
Triết học
Semitic
Anh
Semitic philology
Đức
Philologie
semitische
Pháp
sémitique
Groupe sémitique oriental, occidental du Nord, occidental de Sud
Nhóm ngôn ngữ Xê mít phưong dông, nhóm ngôn ngữ xê mít tây bắc và tây nam.
Philologie,sémitique
[DE] Philologie, semitische
[EN] Semitic philology
[FR] Philologie, sémitique
[VI] Triết học, Semitic
sémitique [semitik] adj. Langues sémitiques. Cấc ngôn ngữ Xê mit (ở vùng Tây Á và Bac Phi). Groupe sémitique oriental, occidental du Nord, occidental de Sud: Nhóm ngôn ngữ Xê mít phưong dông, nhóm ngôn ngữ xê mít tây bắc và tây nam.