Anh
sequestration
Đức
CO2-Abscheidung
Absonderung
Pháp
séquestration
séquestration /ENVIR/
[DE] CO2-Abscheidung
[EN] sequestration
[FR] séquestration
séquestration /AGRI/
[DE] Absonderung
séquestration [sekestRasjô] n. f. Sự tạm giao, sự tạm giữ; sự đuọc tạm giao, sự đưọc tạm giữ. > Spécial. LUẬT Tội giam giữ ngừoi trái phép.