TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

séquestration

sequestration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

séquestration

CO2-Abscheidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absonderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

séquestration

séquestration

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séquestration /ENVIR/

[DE] CO2-Abscheidung

[EN] sequestration

[FR] séquestration

séquestration /AGRI/

[DE] Absonderung

[EN] sequestration

[FR] séquestration

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

séquestration

séquestration [sekestRasjô] n. f. Sự tạm giao, sự tạm giữ; sự đuọc tạm giao, sự đưọc tạm giữ. > Spécial. LUẬT Tội giam giữ ngừoi trái phép.